So sánh độ cách nhiệt, độ bền, độ hút ẩm của Polyurethane so với các vật liệu cách ly khác
----------EPS --- EPS---XPS---PUR---Phenolic Foam---Bông Cellular---Bông khoáng
Tỷ trọng-------15 --- 30 --- 32 --- 32 --- 32 ---- 125 --- 20
Dẫn nhiệt(w/mK) 0.040-0.037--0.027--0.020--- 0.027 --- 0.041 --- 0.045
Bền nén (KPa)---35 --- 110---300--- 200---- 170----- 700---
Bền xé (KPa)----100------------170----150----- 50------- 150
Hút ẩm:-------- tb------ tb---- thấp---tb------ cao----------thấp ----------- cao
tb: Trung bình
EPS: Expanded polystyrene (xốp PS dạng nở - viên tròn lớn)
XPS: Extruded Polystyrene (xốp PS dạng đùn - tế bào nhỏ liti)
PUR: xốp polyurethane
thay đổi nội dung bởi: tanyenxao, ngày 03-02-2010 lúc 01:05 PM.
|